Bảng từ vựng mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

Bí Kíp Chinh Phục IELTS Writing Task 1: Từ Vựng Mô Tả Biểu Đồ “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

bởi

trong

“Trăm hay không bằng tay quen”, các cụ nói cấm có sai bao giờ! Với IELTS Writing Task 1 cũng vậy, muốn “ẵm” điểm cao trong phần mô tả biểu đồ, bạn không thể thiếu một “vũ khí” lợi hại: từ vựng Ielts Writing Task 1 Graph Vocabulary.

“Kho Báu” Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Graph Vocabulary: Từ “Gà Mờ” Thành “Cao Thủ”

Bạn có bao giờ “đứng hình” trước một đề bài IELTS Writing Task 1, đầu óc trống rỗng, chẳng biết bắt đầu từ đâu? Yên tâm, bạn không đơn độc đâu! Rất nhiều “chiến binh” IELTS cũng từng “vật lộn” với bài toán nan giải này.

Hãy tưởng tượng bạn là một hướng dẫn viên du lịch, nhiệm vụ của bạn là dẫn dắt du khách khám phá một địa danh mới toanh. Liệu bạn có thể làm tốt nếu không nắm rõ đường đi nước bước, tên gọi từng địa điểm? Chắc chắn là không rồi!

Tương tự như vậy, từ vựng IELTS Writing Task 1 graph vocabulary chính là “bản đồ” dẫn đường cho bạn, giúp bạn diễn đạt thông tin trong biểu đồ một cách trôi chảy, chính xác và ấn tượng.

“Giải Mã” Biểu Đồ: Từ Vựng Mô Tả Xu Hướng

  • Tăng: increase, rise, go up, climb, soar, surge, rocket, leap, shoot up
  • Giảm: decrease, fall, drop, decline, dip, plummet, plunge, slump, tumble
  • Ổn định: remain stable, stay the same, level off, stabilize, remain unchanged
  • Biến động: fluctuate, vary, oscillate, go up and down
  • Đạt đỉnh: peak, reach a peak, hit a high
  • Chạm đáy: bottom out, reach a low point

“Vũ Khí Bí Mật”: Từ Vựng Thể Hiện Mức Độ Thay Đổi

Để bài viết thêm phần “lung linh”, bạn có thể sử dụng các tính từ và trạng từ thể hiện mức độ thay đổi.

  • Mức độ tăng/giảm nhẹ: slightly, gradually, steadily, marginally
  • Mức độ tăng/giảm vừa phải: moderately, significantly, considerably
  • Mức độ tăng/giảm mạnh: sharply, dramatically, rapidly, substantially

“Tuyệt Chiêu” So Sánh: Nâng Tầm Bài Viết

So sánh là một trong những “tuyệt chiêu” giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng và thuyết phục hơn.

  • So sánh hơn: higher than, lower than, more than, less than
  • So sánh nhất: the highest, the lowest, the most significant
  • So sánh bằng: the same as, similar to, equal to

Bảng từ vựng mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1Bảng từ vựng mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

Luyện Tập “Thần Thánh”: Từ “Lí Thuyết Suông” Đến “Thực Hành Hiệu Quả”

Giống như việc học võ, chỉ “đọc sách” thôi là chưa đủ, bạn cần phải “xuống núi” luyện tập thực chiến.

Hãy thử áp dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 graph vocabulary vào việc mô tả các loại biểu đồ khác nhau như biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ tròn,…

Ví dụ, thay vì viết “The number of tourists increased from 2010 to 2020”, bạn có thể viết “The number of tourists witnessed a dramatic surge from 2010 to 2020”. Sự thay đổi nhỏ này sẽ khiến bài viết của bạn trở nên “sang chảnh” và “ghi điểm” trong mắt giám khảo.

Hình ảnh học viên đang luyện tập mô tả biểu đồHình ảnh học viên đang luyện tập mô tả biểu đồ

“Chinh Phục” IELTS Writing Task 1: Cùng Luyện Thi IELTS Hà Nội “Hiện Thực Hóa” Giấc Mơ IELTS!

Bạn khao khát chinh phục IELTS Writing Task 1 với điểm số cao ngất ngưởng? Hãy để Luyện Thi IELTS Hà Nội đồng hành cùng bạn!

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và lộ trình học tập cá nhân hóa, chúng tôi tự tin sẽ giúp bạn “nâng tầm” kỹ năng viết IELTS Writing Task 1 một cách hiệu quả.

Liên hệ ngay với Luyện Thi IELTS Hà Nội để được tư vấn miễn phí:

  • Số Điện Thoại: 0372960696
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 260 Cầu Giấy, Hà Nội

“Luyện IELTS, đến ngay Luyện Thi IELTS Hà Nội – Nơi biến giấc mơ IELTS thành hiện thực!”

Khám phá thêm:

Chúc bạn chinh phục thành công kỳ thi IELTS!