Bể bơi hiện đại tại Hà Nội

Học IELTS Speaking Chủ đề Swimming: Bơi Ngửa Dòng Nước Đạt Band Điểm Cao

bởi

trong

“Bơi xuôi thì dễ, bơi ngược dòng mới khó”, câu nói của bác xe ôm đầu ngõ cứ văng vẳng bên tai tôi mỗi khi nghĩ về kỳ thi IELTS Speaking. Cũng giống như việc chinh phục một bể bơi Olympic, để “cá kiếm” điểm cao trong phần thi nói về chủ đề “swimming”, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng, ngữ pháp và cả tâm lý vững vàng nữa.

Khám Phá Đại Dương Từ Vựng “Swimming”

Bạn có biết, chỉ với từ “swim” thôi, chúng ta đã có thể tạo ra một “bể bơi” từ vựng phong phú rồi đấy. Hãy cùng tôi “lặn ngụp” và khám phá nhé!

  • Các kiểu bơi: Freestyle (bơi tự do), backstroke (bơi ngửa), breaststroke (bơi ếch), butterfly (bơi bướm).
  • Địa điểm bơi: Swimming pool (bể bơi), lake (hồ), sea (biển), ocean (đại dương).
  • Trang phục & dụng cụ: Swimsuit (đồ bơi), goggles (kính bơi), swimming cap (mũ bơi), kickboard (ván bơi).

Bể bơi hiện đại tại Hà NộiBể bơi hiện đại tại Hà Nội

Ngoài ra, đừng quên “bỏ túi” những cụm từ “chất lừ” như: “To take a dip” (đi bơi), “To do laps” (bơi vài vòng), “To improve my stamina” (cải thiện thể lực), “To beat the heat” (giải nhiệt).

Lướt Sóng Trả Lời Câu Hỏi IELTS Speaking

Với kho từ vựng “đồ sộ” trên, bạn đã tự tin “nhảy ùm” vào trả lời các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề “swimming” chưa?

Part 1: Khởi động nhẹ nhàng

Ở phần thi này, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi đơn giản về sở thích cá nhân liên quan đến “swimming”. Ví dụ như:

  • Do you like swimming?
    • “Absolutely! I’m a real water baby! There’s nothing quite like the feeling of being weightless in the water.”
  • How often do you go swimming?
    • “Well, I try to hit the pool at least twice a week. Mỹ Đình Sports Complex is my go-to place, it has a fantastic Olympic-sized pool.”
  • Did you learn to swim when you were a child?
    • “Yes, my dad taught me how to swim when I was about 5 years old. We used to spend our summers at Hạ Long Bay, so swimming was a must!”

Part 2: Bơi vào phần “nặng đô” hơn

Phần 2 yêu cầu bạn nói một cách chi tiết về một chủ đề cụ thể trong vòng 2 phút.

Describe a time you went swimming.

  • When and where did you go swimming? (Last summer, I went on a trip to Nha Trang with my friends…)
  • Who did you go with? (We were a group of four…)
  • What did you do? (We spent the entire afternoon swimming in the crystal clear water…)
  • And explain how you felt about this experience. (It was an unforgettable experience… I felt incredibly refreshed and energized…)

Nhóm bạn vui chơi tại biển Nha TrangNhóm bạn vui chơi tại biển Nha Trang

Part 3: Thảo luận chuyên sâu

Ở phần cuối cùng, bạn sẽ được trao đổi với giám khảo về những vấn đề mang tính xã hội liên quan đến “swimming”. Ví dụ:

  • What are the benefits of swimming?
    • “Swimming is an excellent full-body workout that’s easy on the joints. It’s also a great way to relieve stress and improve mental health.”
  • Why is it important for children to learn how to swim?
    • “Teaching children to swim is crucial for their safety, especially in a country like Vietnam where we have so many rivers and beaches.”
  • How can we encourage more people to take up swimming?
    • “We need to make swimming more accessible by building more public pools, particularly in rural areas. Offering affordable swimming lessons would also encourage participation.”

“Bơi” Vào Thế Giới IELTS Cùng Luyện Thi IELTS Hà Nội

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm tự tin để “vượt vũ môn” IELTS Speaking với chủ đề “swimming”. Hãy nhớ rằng, luyện tập chính là chìa khóa vàng để đạt được thành công. Và nếu bạn cần một “người đồng hành” tin cậy trên con đường chinh phục IELTS, đừng ngần ngại liên hệ với Luyện Thi IELTS Hà Nội theo số điện thoại 0372960696.

Hãy chia sẻ trải nghiệm học IELTS của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!