Bảng từ vựng IELTS chủ đề Relationship

Từ Vựng IELTS Chủ Đề Relationship: Chìa Khóa Nâng Tầm Điểm Số

bởi

trong

“Bầu ơi thương lấy bí cùng”, chủ đề Relationship (các mối quan hệ) trong IELTS Speaking không chỉ đơn thuần là những từ vựng khô khan mà còn là “chất liệu” để bạn thể hiện sự am hiểu văn hóa và khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy. Để giúp bạn tự tin “bung lụa” trong phòng thi, bài viết này sẽ “bật mí” những “bí kíp” về Từ Vựng Ielts Chủ đề Relationship, giúp bạn ghi điểm tuyệt đối với giám khảo!

Bảng từ vựng IELTS chủ đề RelationshipBảng từ vựng IELTS chủ đề Relationship

## Khám Phá Đại Gia Đình Từ Vựng Relationship

Từ vựng IELTS chủ đề Relationship đa dạng như chính những mối quan hệ trong cuộc sống vậy. Hãy cùng phân loại chúng để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng nhé!

### 1. Gia Đình – Nơi Ấm Áp Tình Thân

  • Immediate family (Gia đình ruột thịt): parents (bố mẹ), siblings (anh chị em), spouse (vợ/chồng), children (con cái).
  • Extended family (Gia đình mở rộng): grandparents (ông bà), uncles/aunts (cô chú bác), cousins (anh chị em họ), in-laws (bố mẹ chồng/vợ).
  • Close-knit family (Gia đình khăng khít): “Cây đa cội lớn”, gia đình gắn bó, yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau.
  • Dysfunctional family (Gia đình bất hòa): Ngược lại với “close-knit family”, đây là gia đình thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, thiếu sự kết nối.

### 2. Tình Bạn – “Tri Kỷ Muôn Năm”

  • Close friend (Bạn thân): “Bạn nối khố”, người bạn tâm giao, chia sẻ mọi vui buồn trong cuộc sống.
  • Mutual friend (Bạn chung): “Bạn bè chung chạ”, người bạn mà bạn và một người khác cùng quen biết.
  • Acquaintance (Người quen): “Bạn xã giao”, người bạn biết sơ sơ, không quá thân thiết.
  • Make friends (Kết bạn): “Gặp gỡ, kết duyên”, bắt đầu một mối quan hệ bạn bè.
  • Maintain a friendship (Duy trì tình bạn): “Giữ lửa” cho mối quan hệ bạn bè luôn bền chặt.

IELTS Speaking Part 1 topic Concentration

### 3. Tình Yêu – Giai Điệu Ngọt Ngào

  • Significant other (Người yêu/ Người bạn đời): “Một nửa yêu thương”, người quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn.
  • Romantic relationship (Mối quan hệ lãng mạn): “Tình yêu đôi lứa”, mối quan hệ dựa trên tình cảm yêu đương.
  • Fall in love (Yêu): “Say nắng”, bắt đầu có tình cảm với ai đó.
  • Have a crush on someone (Cảm nắng ai đó): “Thầm thương trộm nhớ”, có cảm tình với ai đó nhưng chưa dám thổ lộ.

Hình ảnh các cặp đôi hạnh phúcHình ảnh các cặp đôi hạnh phúc

## Luyện Tập “Thần Chú” Từ Vựng Relationship

Đừng để những từ vựng “nằm im” trong vở, hãy “hô biến” chúng thành “vũ khí” lợi hại của bạn bằng cách luyện tập thường xuyên.

  • Phương pháp “Ngựa quen đường cũ”: Hãy lặp đi lặp lại các từ vựng theo chủ đề, kết hợp với ví dụ cụ thể để dễ dàng ghi nhớ.
  • Phương pháp “Học đi đôi với hành”: Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy vận dụng từ vựng vào trong các bài nói, bài viết của bạn.

## “Bí Kíp” Chinh Phục IELTS Speaking với Chủ Đề Relationship

Để tự tin “tỏa sáng” trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề Relationship, bạn có thể tham khảo một số “chiêu thức” sau:

  • Sử dụng đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại những từ ngữ đơn giản như “good friend”, “bad relationship”, hãy thể hiện sự phong phú trong vốn từ vựng của bạn bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa,…
  • Kết hợp ngôn ngữ hình thể: Nụ cười, ánh mắt, cử chỉ tay chân,… sẽ là “gia vị” giúp bài nói của bạn thêm phần tự tin và thu hút.
  • Luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu: “Practice makes perfect” – hãy chuẩn bị kỹ càng bằng cách luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3.

Hình ảnh lớp học IELTS sôi nổiHình ảnh lớp học IELTS sôi nổi

## Kết Luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng IELTS chủ đề Relationship. Hãy nhớ rằng, “Luyện tập là chìa khóa thành công”, hãy kiên trì rèn luyện để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé! Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372960696, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 260 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.